Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
object code


noun
the machine-language output of a compiler that is ready for execution on a particular computer
Hypernyms:
code, computer code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.